A4.TKB CHÍNH THỨC (ÁP DỤNG TỪ 5.9.2025)
1. Tệp đính kèm
THỜI KHÓA BIỂU THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2025-2026 (Áp dụng từ 5/9/2025) |
KHỐI 12 |
Thứ |
Buổi |
Tiết |
12A1 |
12A2 |
12A3 |
12A4 |
12A5 |
12A6 |
12A7 |
12A8 |
2 |
S |
1 |
GDTC-Huy |
Toán-Việt |
Toán-Định |
Ngữ văn-Sáu Ngọc |
Lịch Sử-Ngoan |
GDTC-Quân |
Tin học-Phương |
GDKT-PL-Tuyết |
2 |
Sinh học-Cường |
Hóa học-Hùng |
GDTC-Huy |
Vật lí-Thảo |
Tin học-Phương |
Lịch Sử-Ngoan |
Toán-Thanh |
Sinh học-Hà |
3 |
Hóa học-Hùng |
Vật lí-Phương |
Ngữ văn-Ngọc |
HĐTN-Thảo (Lý) |
CNCK-Vịnh |
Lịch Sử-Ngoan |
GDTC-Quân |
GDTC-Huy |
4 |
Tin học-Hằng |
Lịch Sử-Ngoan |
Địa Lí-Hiền |
CNCK-Vịnh |
GDĐP-Xuốt |
Vật lí-Hà (Lí) |
Ngữ văn-Ngọc |
Toán-Việt |
3 |
S |
1 |
GDTC-Huy |
Hóa học-Hùng |
Tiếng Anh-Thủy |
Ngữ văn-Sáu Ngọc |
Địa Lí-Hiền |
Tiếng Anh-Toan |
Địa Lí-Thúy |
Lịch Sử-Hiển |
2 |
Toán-Định |
Sinh học-Hà |
HĐTN-Huy |
Lịch Sử-Hạnh |
HĐTN-Phương (Tin) |
Lịch Sử-Ngoan |
GDKT-PL-Tuyết |
Ngữ văn-Sáu Ngọc |
3 |
Ngữ văn-Hảo |
Tiếng Anh-Toan |
HĐTN-Huy |
Toán-Thản |
Toán-Liên |
GDĐP-Hà (Sinh) |
Tin học-Phương |
Hóa học-Vương |
4 |
Ngữ văn-Hảo |
Tin học-Hằng |
GDĐP-Huy |
CNCK-Vịnh |
Toán-Liên |
Tiếng Anh-Toan |
HĐTN-Hiển |
Toán-Việt |
C |
1 |
Hóa học-Hùng |
Tin học-Hằng |
Toán-Định |
Sinh học-Cường |
HĐTN-Phương (Tin) |
Toán-Liên |
HĐTN-Hiển |
Ngữ văn-Sáu Ngọc |
2 |
Tin học-Hằng |
Hóa học-Hùng |
Toán-Định |
Ngữ văn-Sáu Ngọc |
CNCK-Vịnh |
Sinh học-Cường |
Địa Lí-Thúy |
HĐTN-Hiển |
3 |
Vật lí-Thảo |
GDĐP-Dung |
Lịch Sử-Hạnh |
Hóa học-Hiền |
Tiếng Anh-Toan |
Hóa học-Vương |
HĐTN-Hiển |
Ngữ văn-Sáu Ngọc |
4 |
S |
1 |
Ngữ văn-Hảo |
Toán-Việt |
Hóa học-Hiền |
Toán-Thản |
GDKT-PL-Tuyết |
Toán-Liên |
Ngữ văn-Ngọc |
Lịch Sử-Hiển |
2 |
GDQP-AN-Nhi |
Toán-Việt |
Tiếng Anh-Thủy |
Toán-Thản |
Lịch Sử-Ngoan |
Toán-Liên |
Lịch Sử-Hạnh |
GDKT-PL-Tuyết |
3 |
Lịch Sử-Hiển |
Vật lí-Phương |
Hóa học-Hiền |
Tiếng Anh-Thủy |
HĐTN-Phương (Tin) |
CĐ Ngữ văn-Ngọc |
Toán-Thanh |
Tiếng Anh-Phương |
4 |
Lịch Sử-Hiển |
HĐTN-Phương (Lí) |
Tiếng Anh-Thủy |
Lịch Sử-Hạnh |
Địa Lí-Hiền |
Ngữ văn-Thảo |
Tiếng Anh-Toan |
Tiếng Anh-Phương |
C |
1 |
HĐTN-Huy |
Tiếng Anh-Toan |
Ngữ văn-Ngọc |
HĐTN-Thảo (Lý) |
Ngữ văn-Thảo |
GDKT-PL-Tuyết |
Địa Lí-Thúy |
Sinh học-Hà |
2 |
Vật lí-Thảo |
GDQP-AN-Nhi |
Lịch Sử-Hạnh |
GDTC-Huy |
Tiếng Anh-Toan |
Sinh học-Cường |
Ngữ văn-Ngọc |
Vật lí-Hà |
3 |
Vật lí-Thảo |
GDTC-Huy |
GDQP-AN-Nhi |
Hóa học-Hiền |
Lịch Sử-Ngoan |
GDTC-Quân |
Ngữ văn-Ngọc |
Hóa học-Vương |
5 |
S |
1 |
Toán-Định |
Toán-Việt |
Ngữ văn-Ngọc |
GDTC-Huy |
GDQP-AN-Nhi |
Vật lí-Hà (Lí) |
Toán-Thanh |
Ngữ văn-Sáu Ngọc |
2 |
Toán-Định |
GDTC-Huy |
Địa Lí-Hiền (Địa) |
Ngữ văn-Sáu Ngọc |
Tiếng Anh-Toan |
HĐTN-Vịnh |
Toán-Thanh |
Tiếng Anh-Phương |
3 |
GDĐP-Dung |
Ngữ văn-Ngọc |
CNCK-Vịnh |
Tiếng Anh-Thủy |
Ngữ văn-Thảo |
GDQP-AN-Nhi |
Lịch Sử-Hạnh |
GDTC-Huy |
4 |
Tiếng Anh-Phương |
HĐTN-Phương (Lí) |
GDTC-Huy |
Toán-Thản |
CĐ Ngữ văn-Ngọc |
Ngữ văn-Thảo (Văn) |
Tiếng Anh-Toan |
Lịch Sử-Hiển |
C |
1 |
Hóa học-Hùng |
Vật lí-Phương |
Vật lí-Hà |
GDQP-AN-Nhi |
Tin học-Phương |
HĐTN-Vịnh |
GDTC-Quân |
GDĐP-Hiển |
2 |
Tiếng Anh-Phương |
HĐTN-Phương (Lí) |
Vật lí-Hà |
Vật lí-Thảo |
GDTC-Quân |
Ngữ văn-Thảo |
CNCK-Vịnh |
GDQP-AN-Nhi |
3 |
Sinh học-Cường |
Sinh học-Hà (Sinh) |
CNCK-Vịnh |
HĐTN-Thảo (Lý) |
GDTC-Quân |
Hóa học-Vương |
GDQP-AN-Nhi |
Vật lí-Hà |
6 |
S |
1 |
HĐTN-Huy |
Lịch Sử-Ngoan |
Ngữ văn-Ngọc |
Tiếng Anh-Thủy |
Ngữ văn-Thảo (Văn) |
GDKT-PL-Tuyết |
CNCK-Vịnh |
HĐTN-Hiển |
2 |
HĐTN-Huy |
Ngữ văn-Ngọc |
Toán-Định |
Sinh học-Cường |
Toán-Liên |
HĐTN-Vịnh |
Tiếng Anh-Toan |
Toán-Việt |
3 |
Tiếng Anh-Phương |
Ngữ văn-Ngọc |
HĐTN-Huy |
Vật lí-Thảo |
GDKT-PL-Tuyết |
Tiếng Anh-Toan |
GDĐP-Thanh |
Toán-Việt |
4 |
Toán-Định |
Tiếng Anh-Toan |
Vật lí-Hà (Lí) |
GDĐP-Huy |
Địa Lí-Hiền |
Toán-Liên |
GDKT-PL-Tuyết |
HĐTN-Hiển |
|
|
|
|
|
|
|
|
Ân Thi, ngày 03 tháng 9 năm 2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô Thị Thùy Dung |
THỜI KHÓA BIỂU THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2025-2026 (Áp dụng từ 5/9/2025) |
KHỐI 10 |
Thứ |
Buổi |
Tiết |
10A1 |
10A2 |
10A3 |
10A4 |
10A5 |
10A6 |
10A7 |
10A8 |
10A9 |
2 |
S |
1 |
Ngữ văn-Xuốt |
Toán-Chính |
HĐTN-Cường |
Vật lí-Bình |
Lịch Sử-Hiển |
Hóa học-Vương |
Toán-Thanh |
Ngữ văn-Vượng |
GDTC-Tuyên |
2 |
Toán-Việt |
HĐTN-Nga |
Ngữ văn-Xuốt |
Toán-Phương |
GDTC-Tuyên |
Địa Lí-Hiền |
Ngữ văn-Hảo |
CĐ Toán-Chính |
CNCK-Giang |
3 |
Toán-Việt |
Tin học-Nga |
Vật lí-Bình |
Tin học-Phương |
GDKT-PL-Tuyết |
Địa Lí-Hiền |
Vật lí-Hà |
GDTC-Tuyên |
GDKT-PL-Hoan |
4 |
GDĐP-Cường |
Vật lí-Thảo |
Hóa học-Hùng |
GDTC-Tuyên |
Tin học-Phương |
Hóa học-Vương |
Ngữ văn-Hảo |
Địa Lí-Giang |
GDQP-AN-Thường |
3 |
S |
1 |
Ngữ văn-Xuốt |
Toán-Chính |
GDKT-PL-Tuyết |
Vật lí-Bình |
Toán-Thanh |
HĐTN-Hà (Sinh) |
GDKT-PL-Hoan |
Tin học-Phương |
Toán-Việt |
2 |
Toán-Việt |
Toán-Chính |
Địa Lí-Hiền |
Toán-Phương |
Toán-Thanh |
Lịch Sử-Hiển |
Ngữ văn-Hảo |
Tiếng Anh-Diệu Anh |
Tin học-Hằng |
3 |
Hóa học-Linh |
Lịch Sử-Hiển |
Ngữ văn-Xuốt |
Tiếng Anh-Thủy |
Vật lí-Ngân |
Tiếng Anh-Diệu Anh |
Toán-Thanh |
Ngữ văn-Vượng |
Toán-Việt |
4 |
Lịch Sử-Ngoan |
Tiếng Anh-Diệu Anh |
Tiếng Anh-Thủy |
Tin học-Phương |
HĐTN-Hiền (Địa) |
Ngữ văn-Xuốt |
Toán-Thanh |
Ngữ văn-Vượng |
Ngữ văn-Sáu Ngọc |
C |
1 |
HĐTN-Ngân |
Vật lí-Thảo |
Ngữ văn-Xuốt |
GDQP-AN-Thường |
Hóa học-Vương |
GDKT-PL-Tuyết |
GDTC-Tuyên |
HĐTN-Ngoan |
Địa Lí-Giang |
2 |
HĐTN-Ngân |
Vật lí-Thảo |
Ngữ văn-Xuốt |
GDĐP-Phương |
GDTC-Tuyên |
GDKT-PL-Tuyết |
GDQP-AN-Thường |
Lịch Sử-Ngoan |
GDKT-PL-Hoan |
3 |
HĐTN-Ngân |
GDTC-Tuyên |
HĐTN-Cường |
Lịch Sử-Ngoan |
GDKT-PL-Tuyết |
GDĐP-Xuốt |
|
Toán-Định |
Tiếng Anh-Diệu Anh |
4 |
S |
1 |
Tin học-Phương |
Tin học-Nga |
Tiếng Anh-Thủy |
GDTC-Tuyên |
HĐTN-Hiền (Địa) |
Toán-Thanh |
Tiếng Anh-Diệu Anh |
HĐTN-Ngoan |
Ngữ văn-Sáu Ngọc |
2 |
Vật lí-Ngân |
HĐTN-Nga |
Toán-Phương |
Địa Lí-Hiền |
Tin học-Phương |
Toán-Thanh |
Hóa học-Vương |
GDTC-Tuyên |
Ngữ văn-Sáu Ngọc |
3 |
Toán-Việt |
Hóa học-Vương |
Vật lí-Bình |
Ngữ văn-Tím |
Ngữ văn-Hảo |
HĐTN-Hà (Sinh) |
HĐTN-Giang (Địa) |
CNCK-Giang |
GDTC-Tuyên |
4 |
Tin học-Phương |
HĐTN-Nga |
GDTC-Tuyên |
HĐTN-Ngoan |
Ngữ văn-Hảo |
Tiếng Anh-Diệu Anh |
Hóa học-Vương |
GDKT-PL-Hoan |
Toán-Việt |
C |
1 |
Sinh học-Cường |
Ngữ văn-Tím |
Tiếng Anh-Thủy |
Hóa học-Vương |
GDĐP-Phương (Tin) |
GDQP-AN-Thường |
Vật lí-Hà |
HĐTN-Ngoan |
CĐ Toán-Thanh |
2 |
GDQP-AN-Thường |
Hóa học-Vương |
GDKT-PL-Tuyết |
HĐTN-Ngoan |
Vật lí-Ngân |
HĐTN-Hà (Sinh) |
Toán-Thanh |
Tin học-Phương |
Tiếng Anh-Diệu Anh |
3 |
Vật lí-Ngân |
Tiếng Anh-Diệu Anh |
|
Tiếng Anh-Thủy |
|
Toán-Thanh |
Địa Lí-Giang (Địa) |
GDKT-PL-Hoan |
|
5 |
S |
1 |
Tiếng Anh-Thủy |
Toán-Chính |
HĐTN-Cường |
Vật lí-Bình |
HĐTN-Hiền (Địa) |
Ngữ văn-Xuốt |
Địa Lí-Giang |
CNCK-Giang (CN) |
Tin học-Hằng |
2 |
Ngữ văn-Xuốt |
Ngữ văn-Tím |
Lịch Sử-Hiển |
Toán-Phương |
Tiếng Anh-Thủy |
GDTC-Tuyên |
GDĐP-Giang (Địa) |
Tiếng Anh-Diệu Anh |
CNCK-Giang (CN) |
3 |
Sinh học-Cường |
GDTC-Tuyên |
Vật lí-Bình |
Địa Lí-Hiền |
Vật lí-Ngân |
Vật lí-Hà |
HĐTN-Giang (Địa) |
Tiếng Anh-Diệu Anh |
Ngữ văn-Sáu Ngọc |
4 |
Hóa học-Linh |
Sinh học-Cường |
Địa Lí-Hiền |
Ngữ văn-Tím |
Tiếng Anh-Thủy |
GDTC-Tuyên |
Ngữ văn-Hảo |
Địa Lí-Giang (Địa) |
GDĐP-Sáu Ngọc |
C |
1 |
Tiếng Anh-Thủy |
GDĐP-Cường |
Toán-Phương |
Ngữ văn-Tím |
Hóa học-Vương |
Ngữ văn-Xuốt |
HĐTN-Giang (Địa) |
GDQP-AN-Thường |
Tiếng Anh-Diệu Anh |
2 |
Vật lí-Ngân |
Hóa học-Vương |
Hóa học-Hùng |
Toán-Phương |
Tiếng Anh-Thủy |
Ngữ văn-Xuốt |
Tiếng Anh-Diệu Anh |
GDĐP-Giang (Địa) |
Lịch Sử-Hiển |
3 |
|
|
Toán-Phương |
|
GDQP-AN-Thường |
|
Lịch Sử-Hiển |
|
HĐTN-Giang (Địa) |
6 |
S |
1 |
GDTC-Tuyên |
GDQP-AN-Thường |
GDĐP-Cường |
Ngữ văn-Tím |
Toán-Thanh |
Tiếng Anh-Diệu Anh |
Vật lí-Hà (Lí) |
Toán-Định |
HĐTN-Giang (Địa) |
2 |
Hóa học-Linh |
Ngữ văn-Tím |
Toán-Phương |
HĐTN-Ngoan |
Toán-Thanh |
Vật lí-Hà (Lí) |
GDTC-Tuyên |
Ngữ văn-Vượng |
HĐTN-Giang (Địa) |
3 |
GDTC-Tuyên |
Sinh học-Cường |
GDQP-AN-Thường |
Tiếng Anh-Thủy |
Ngữ văn-Hảo |
Vật lí-Hà (Lí) |
Tiếng Anh-Diệu Anh |
Toán-Định |
Lịch Sử-Hiển |
4 |
Tiếng Anh-Thủy |
Tiếng Anh-Diệu Anh |
GDTC-Tuyên |
Hóa học-Vương |
Ngữ văn-Hảo |
Toán-Thanh |
GDKT-PL-Hoan |
Lịch Sử-Ngoan |
Địa Lí-Giang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THỜI KHÓA BIỂU THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2025-2026 (Áp dụng từ 5/9/2025) |
KHỐI 11 |
Thứ |
Buổi |
Tiết |
11A1 |
11A2 |
11A3 |
11A4 |
11A5 |
11A6 |
11A7 |
11A8 |
11A9 |
2 |
S |
1 |
GDĐP-Hiệu |
Lịch Sử-Hạnh |
CNCK-Vịnh |
Ngữ văn-Liêm |
Tiếng Anh-Phương |
Toán-Thản |
Toán-Nga |
Toán-Liên |
GDTC-Ngà |
2 |
Lịch Sử-Hạnh |
HĐTN-Bình |
Ngữ văn-Vượng |
Ngữ văn-Liêm |
HĐTN-Hằng |
HĐTN-Vịnh |
Vật lí-Phương |
GDTC-Ngà |
Địa Lí-Giang |
3 |
Toán-Chính |
Toán-Thản |
Tiếng Anh-Phương |
GDĐP-Phương (Toán) |
GDTC-Ngà |
Lịch Sử-Hạnh |
Ngữ văn-Liêm |
Toán-Liên |
HĐTN-Giang (CN) |
4 |
Tiếng Anh-Phương |
Tin học-Nga |
HĐTN-Vượng |
CNCK-Giang |
GDĐP-Bình |
GDĐP-Hiệu |
Lịch Sử-Hạnh |
GDĐP-Liêm |
Toán-Phương |
3 |
S |
1 |
Hóa học-Hiền |
Toán-Thản |
Toán-Liên |
Vật lí-Ngân |
Lịch Sử-Hạnh |
HĐTN-Vịnh |
Toán-Nga |
GDTC-Ngà |
Ngữ văn-Hiệu |
2 |
GDTC-Ngà |
Toán-Thản |
Ngữ văn-Vượng |
Hóa học-Hiền |
Vật lí-Bình |
Tiếng Anh-Toan |
Toán-Nga |
HĐTN-Liêm |
CĐ Vật lí-Ngân |
3 |
Toán-Chính |
Vật lí-Bình |
CNCK-Vịnh |
Hóa học-Hiền |
Toán-Phương |
Ngữ văn-Hiệu |
Hóa học-Hùng |
HĐTN-Liêm |
Tin học-Nga |
4 |
HĐTN-Hà (Sinh) |
HĐTN-Bình |
Địa Lí-Thúy |
Toán-Chính |
Toán-Phương |
Toán-Thản |
Hóa học-Hùng |
Tin học-Nga |
Ngữ văn-Hiệu |
C |
1 |
HĐTN-Hà (Sinh) |
GDTC-Ngà |
Ngữ văn-Vượng |
GDTC-Quân |
Hóa học-Hiền |
GDKT-PL-Hoan |
GDQP-AN-Nhi |
Tiếng Anh-Diệu Anh |
Tiếng Anh-Toan |
2 |
Hóa học-Hiền |
Tin học-Nga |
GDTC-Quân |
Lịch Sử-Hạnh |
GDTC-Ngà |
GDQP-AN-Nhi |
Sinh học-Hà |
Toán-Liên |
Tiếng Anh-Toan |
3 |
|
GDQP-AN-Nhi |
HĐTN-Vượng |
HĐTN-Phương (Tin) |
Tin học-Hằng |
GDTC-Ngà |
HĐTN-Vịnh |
|
Tin học-Nga |
4 |
S |
1 |
Sinh học-Hà |
HĐTN-Bình |
GDĐP-Giang (CN) |
Toán-Chính |
Tin học-Hằng |
Tiếng Anh-Toan |
Tiếng Anh-Phương |
Lịch Sử-Hạnh |
GDTC-Ngà |
2 |
Tin học-Hằng |
Vật lí-Bình |
GDKT-PL-Hoan |
Tiếng Anh-Phương |
Hóa học-Hiền |
Sinh học-Hà |
Vật lí-Phương |
Tiếng Anh-Diệu Anh |
HĐTN-Giang (CN) |
3 |
Tin học-Hằng |
GDTC-Ngà |
Tin học-Nga |
GDQP-AN-Nhi |
Toán-Phương |
Toán-Thản |
GDKT-PL-Hoan |
Toán-Liên |
Tiếng Anh-Toan |
4 |
HĐTN-Hà (Sinh) |
Ngữ văn-Tím |
Toán-Liên |
Vật lí-Ngân |
CNCK-Giang |
Hóa học-Hiền |
GDTC-Ngà |
Địa Lí-Giang |
Toán-Phương |
C |
1 |
Hóa học-Hiền |
Hóa học-Hùng |
Tiếng Anh-Phương |
GDTC-Quân |
CNCK-Giang |
Ngữ văn-Hiệu |
Lịch Sử-Hạnh |
GDQP-AN-Nhi |
Địa Lí-Giang |
2 |
Ngữ văn-Hiệu |
Ngữ văn-Tím |
GDTC-Quân |
Tiếng Anh-Phương |
Ngữ văn-Vượng |
Hóa học-Hiền |
Ngữ văn-Liêm |
Địa Lí-Giang |
HĐTN-Giang (CN) |
3 |
Tiếng Anh-Phương |
Tiếng Anh-Toan |
Lịch Sử-Hạnh |
HĐTN-Phương (Tin) |
Ngữ văn-Vượng |
|
|
Ngữ văn-Liêm |
CNCK-Giang |
5 |
S |
1 |
Vật lí-Phương |
Tiếng Anh-Toan |
Ngữ văn-Vượng |
Ngữ văn-Liêm |
Tiếng Anh-Phương |
Vật lí-Giang |
GDTC-Ngà |
CĐ Vật lí-Ngân |
Lịch Sử-Hạnh |
2 |
GDTC-Ngà |
GDĐP-Bình |
Lịch Sử-Hạnh |
Toán-Chính |
HĐTN-Hằng |
Toán-Thản |
Sinh học-Hà |
Ngữ văn-Liêm |
Vật lí-Phương |
3 |
Vật lí-Phương |
Sinh học-Hà |
HĐTN-Vượng |
CNCK-Giang |
HĐTN-Hằng |
Tiếng Anh-Toan |
Tiếng Anh-Phương |
HĐTN-Liêm |
Toán-Phương |
4 |
Sinh học-Hà |
Vật lí-Bình |
GDQP-AN-Nhi |
Ngữ văn-Liêm |
Ngữ văn-Vượng |
Lịch Sử-Hạnh |
HĐTN-Vịnh |
CNCK-Giang |
Toán-Phương |
C |
1 |
Tiếng Anh-Phương |
Sinh học-Hà |
Địa Lí-Thúy |
Vật lí-Ngân |
Vật lí-Bình |
Ngữ văn-Hiệu |
GDKT-PL-Hoan |
Vật lí-Giang |
CNCK-Giang |
2 |
Ngữ văn-Hiệu |
Ngữ văn-Tím |
Địa Lí-Thúy |
HĐTN-Phương (Tin) |
Vật lí-Bình |
Sinh học-Hà |
GDĐP-Hoan |
Vật lí-Giang |
GDĐP-Giang (CN) |
3 |
Ngữ văn-Hiệu |
|
|
|
|
GDKT-PL-Hoan |
Tiếng Anh-Phương |
CNCK-Giang |
|
6 |
S |
1 |
Toán-Chính |
Tiếng Anh-Toan |
Toán-Liên |
Tiếng Anh-Phương |
Ngữ văn-Vượng |
Vật lí-Giang |
Ngữ văn-Liêm |
Tin học-Nga |
GDQP-AN-Nhi |
2 |
Vật lí-Phương |
Toán-Thản |
Tin học-Nga |
Địa Lí-Thúy |
Tiếng Anh-Phương |
GDTC-Ngà |
Ngữ văn-Liêm |
Tiếng Anh-Diệu Anh |
Ngữ văn-Hiệu |
3 |
GDQP-AN-Nhi |
Hóa học-Hùng |
GDKT-PL-Hoan |
Toán-Chính |
Toán-Phương |
Ngữ văn-Hiệu |
HĐTN-Vịnh |
Ngữ văn-Liêm |
Vật lí-Phương |
4 |
Toán-Chính |
Hóa học-Hùng |
Tiếng Anh-Phương |
Địa Lí-Thúy |
GDQP-AN-Nhi |
HĐTN-Vịnh |
Toán-Nga |
Ngữ văn-Liêm |
Ngữ văn-Hiệu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|