THỜI KHÓA BIỂU SỐ 5 NĂM HỌC 2025-2026
1. Tệp đính kèm
| THỜI KHÓA BIỂU THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2025-2026 ÁP DỤNG NGÀY 01-12-2025 |
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thứ |
Buổi |
Tiết |
10A1 |
10A2 |
10A3 |
10A4 |
10A5 |
10A6 |
10A7 |
10A8 |
10A9 |
|
| 2 |
S |
1 |
HĐTN-Ngân |
Tiếng Anh-Tiến |
HĐTN-Cường |
Tin học-Phương (Tin) |
Toán-Thanh |
Vật lí-Hà (Lí) |
Ngữ văn-Hảo |
GDKT-PL-Hoan |
Toán-Việt |
|
| 2 |
Toán-Việt |
Toán-Chính |
Ngữ văn-Xuốt |
Toán-Phương (Toán) |
Ngữ văn-Hảo |
HĐTN-Hà (Sinh) |
Tiếng Anh-Tiến |
Toán-Định |
Ngữ văn-Sáu Ngọc |
|
| 3 |
Ngữ văn-Xuốt |
Sinh học-Cường |
Lịch Sử-Lụa |
Toán-Phương (Toán) |
Ngữ văn-Hảo |
GDKT-PL-Tuyết |
Địa Lí-Giang (Địa) |
HĐTN-Ngoan |
Tin học-Thanh |
|
| 4 |
Sinh học-Cường |
Tin học-Phương (Tin) |
Tiếng Anh-Hạnh (anh) |
Lịch Sử-Lụa |
GDĐP-Ngân |
Ngữ văn-Xuốt |
HĐTN-Giang (Địa) |
GDKT-PL-Hoan |
GDĐP-Sáu Ngọc |
|
| 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 3 |
S |
1 |
GDĐP-Cường |
Lịch Sử-Lụa |
GDĐP-Nga |
Tin học-Phương (Tin) |
Toán-Thanh |
Địa Lí-Hiền (Địa) |
Tiếng Anh-Tiến |
Lịch Sử-Ngoan |
GDTC-Tuyên |
|
| 2 |
Hóa học-Linh |
HĐTN-Ngà |
GDTC-Tuyên |
Ngữ văn-Tím |
Tiếng Anh-Thủy |
Tiếng Anh-Tiến |
GDĐP-Cường |
Tin học-Phương (Tin) |
Toán-Việt |
|
| 3 |
Toán-Việt |
HĐTN-Ngà |
Tiếng Anh-Hạnh (anh) |
Ngữ văn-Tím |
GDTC-Tuyên |
Hóa học-Vương |
Toán-Thanh |
Toán-Định |
Ngữ văn-Sáu Ngọc |
|
| 4 |
Hóa học-Linh |
Tin học-Phương (Tin) |
Tiếng Anh-Hạnh (anh) |
GDTC-Tuyên |
Lịch Sử-Lụa |
HĐTN-Hà (Sinh) |
GDKT-PL-Hoan |
HĐTN-Ngoan |
Ngữ văn-Sáu Ngọc |
|
| 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| C |
1 |
Tiếng Anh-Hạnh (anh) |
Ngữ văn-Tím |
Địa Lí-Hiền (Địa) |
GDQP-AN-Thường |
GDKT-PL-Tuyết |
Ngữ văn-Xuốt |
Ngữ văn-Hảo |
Tin học-Phương (Tin) |
CNCK-Giang (CN) |
|
| 2 |
Tiếng Anh-Hạnh (anh) |
Tiếng Anh-Tiến |
Ngữ văn-Xuốt |
Ngữ văn-Tím |
Tin học-Phương (Tin) |
Địa Lí-Hiền (Địa) |
Ngữ văn-Hảo |
CĐ Toán-Định |
GDQP-AN-Thường |
|
| 3 |
Tin học-Phương (Tin) |
|
GDQP-AN-Thường |
|
Toán-Thanh |
GDKT-PL-Tuyết |
|
|
Lịch Sử-Lụa |
|
| 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 4 |
S |
1 |
Sinh học-Cường |
Toán-Chính |
Vật lí-Bình |
Tiếng Anh-Thủy |
GDTC-Tuyên |
Toán-Thanh |
Lịch Sử-Lụa |
Ngữ văn-Vượng |
HĐTN-Giang (Địa) |
|
| 2 |
Vật lí-Ngân |
Toán-Chính |
HĐTN-Cường |
Địa Lí-Hiền (Địa) |
Tiếng Anh-Thủy |
Toán-Thanh |
HĐTN-Giang (Địa) |
GDTC-Tuyên |
CNCK-Giang (CN) |
|
| 3 |
Vật lí-Ngân |
Ngữ văn-Tím |
Ngữ văn-Xuốt |
HĐTN-Thúy |
Hóa học-Vương |
Lịch Sử-Lụa |
Toán-Thanh |
GDĐP-Sáu Ngọc |
Địa Lí-Giang (Địa) |
|
| 4 |
GDTC-Tuyên |
Sinh học-Cường |
Vật lí-Bình |
Toán-Phương (Toán) |
HĐTN-Hiền (Địa) |
Hóa học-Vương |
Toán-Thanh |
Toán-Định |
Ngữ văn-Sáu Ngọc |
|
| 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| C |
1 |
GDQP-AN-Thường |
Hóa học-Linh |
Toán-Phương (Toán) |
Vật lí-Bình |
HĐTN-Hiền (Địa) |
GDĐP-Xuốt |
Địa Lí-Giang (Địa) |
HĐTN-Ngoan |
Lịch Sử-Lụa |
|
| 2 |
Ngữ văn-Xuốt |
GDĐP-Thảo (Văn) |
Toán-Phương (Toán) |
Hóa học-Vương |
HĐTN-Hiền (Địa) |
GDQP-AN-Thường |
HĐTN-Giang (Địa) |
Ngữ văn-Vượng |
Tiếng Anh-Hạnh (anh) |
|
| 3 |
Lịch Sử-Lụa |
Vật lí-Thảo (Lý) |
|
Toán-Phương (Toán) |
|
Ngữ văn-Xuốt |
Hóa học-Vương |
Ngữ văn-Vượng |
|
|
| 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 5 |
S |
1 |
Toán-Việt |
HĐTN-Ngà |
Vật lí-Bình |
Tiếng Anh-Thủy |
GDQP-AN-Thường |
GDTC-Tuyên |
Tiếng Anh-Tiến |
Tiếng Anh-Hạnh (anh) |
GDKT-PL-Hoan |
|
| 2 |
HĐTN-Ngân |
GDQP-AN-Thường |
Hóa học-Hùng |
Hóa học-Vương |
GDKT-PL-Tuyết |
Vật lí-Hà (Lí) |
GDTC-Tuyên |
CNCK-Giang (CN) |
Địa Lí-Giang (Địa) |
|
| 3 |
Vật lí-Ngân |
GDTC-Tuyên |
GDKT-PL-Tuyết |
Vật lí-Bình |
Toán-Thanh |
HĐTN-Hà (Sinh) |
GDKT-PL-Hoan |
Địa Lí-Giang (Địa) |
Tiếng Anh-Hạnh (anh) |
|
| 4 |
Tin học-Phương (Tin) |
Vật lí-Thảo (Lý) |
GDTC-Tuyên |
GDĐP-Nga |
Tiếng Anh-Thủy |
Tiếng Anh-Tiến |
Vật lí-Hà (Lí) |
Lịch Sử-Ngoan |
CĐ Toán-Thanh |
|
| 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| C |
1 |
GDTC-Tuyên |
Hóa học-Linh |
Toán-Phương (Toán) |
HĐTN-Thúy |
Tin học-Phương (Tin) |
Tiếng Anh-Tiến |
GDQP-AN-Thường |
CNCK-Giang (CN) |
GDKT-PL-Hoan |
|
| 2 |
Tiếng Anh-Hạnh (anh) |
Hóa học-Linh |
GDKT-PL-Tuyết |
Ngữ văn-Tím |
Vật lí-Ngân |
Vật lí-Hà (Lí) |
Toán-Thanh |
GDQP-AN-Thường |
GDTC-Tuyên |
|
| 3 |
|
Tiếng Anh-Tiến |
Hóa học-Hùng |
GDTC-Tuyên |
Vật lí-Ngân |
|
Vật lí-Hà (Lí) |
Ngữ văn-Vượng |
Tin học-Thanh |
|
| 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 6 |
S |
1 |
Ngữ văn-Xuốt |
Ngữ văn-Tím |
HĐTN-Cường |
Địa Lí-Hiền (Địa) |
Ngữ văn-Hảo |
GDTC-Tuyên |
Vật lí-Hà (Lí) |
Địa Lí-Giang (Địa) |
Tiếng Anh-Hạnh (anh) |
|
| 2 |
HĐTN-Ngân |
Toán-Chính |
Địa Lí-Hiền (Địa) |
HĐTN-Thúy |
Ngữ văn-Hảo |
Toán-Thanh |
Hóa học-Vương |
GDTC-Tuyên |
HĐTN-Giang (Địa) |
|
| 3 |
Toán-Việt |
GDTC-Tuyên |
Toán-Phương (Toán) |
Vật lí-Bình |
Vật lí-Ngân |
Ngữ văn-Xuốt |
Ngữ văn-Hảo |
Tiếng Anh-Hạnh (anh) |
HĐTN-Giang (Địa) |
|
| 4 |
Hóa học-Linh |
Vật lí-Thảo (Lý) |
Ngữ văn-Xuốt |
Tiếng Anh-Thủy |
Hóa học-Vương |
Toán-Thanh |
GDTC-Tuyên |
Tiếng Anh-Hạnh (anh) |
Toán-Việt |
|
| 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thứ |
Buổi |
Tiết |
12A1 |
12A2 |
12A3 |
12A4 |
12A5 |
12A6 |
12A7 |
12A8 |
|
| 2 |
S |
1 |
Toán-Định |
Hóa học-Hùng |
HĐTN-Thảo (Văn) |
Ngữ văn-Sáu Ngọc |
Lịch Sử-Ngoan |
GDĐP-Hà (Sinh) |
Tiếng Anh-Toan |
GDKT-PL-Tuyết |
|
| 2 |
Tin học-Phương (Tin) |
Tin học-Hằng |
Hóa học-Hiền (Hóa) |
Sinh học-Cường |
Toán-Liên |
GDKT-PL-Tuyết |
Toán-Thanh |
Vật lí-Hà (Lí) |
|
| 3 |
Hóa học-Hùng |
HĐTN-Phương (Lí) |
CNCK-Vịnh |
Ngữ văn-Sáu Ngọc |
Ngữ văn-Thảo (Văn) |
Tiếng Anh-Toan |
GDĐP-Phương (Tin) |
Toán-Việt |
|
| 4 |
Ngữ văn-Hảo |
Vật lí-Phương (Lí) |
Vật lí-Hà (Lí) |
Hóa học-Hiền (Hóa) |
GDKT-PL-Tuyết |
Ngữ văn-Thảo (Văn) |
CNCK-Vịnh |
Lịch Sử-Hiển |
|
| 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 3 |
S |
1 |
Toán-Định |
Toán-Việt |
Ngữ văn-Ngọc |
CNCK-Vịnh |
Ngữ văn-Thảo (Văn) |
Tiếng Anh-Toan |
Lịch Sử-Hạnh (Sử) |
Ngữ văn-Sáu Ngọc |
|
| 2 |
Tiếng Anh-Phương (Anh) |
Tiếng Anh-Toan |
Địa Lí-Hiền (Địa) |
Toán-Thản |
Toán-Liên |
Hóa học-Vương |
Ngữ văn-Ngọc |
Ngữ văn-Sáu Ngọc |
|
| 3 |
GDQP-AN-Nhi |
Hóa học-Hùng |
HĐTN-Thảo (Văn) |
Toán-Thản |
Địa Lí-Hiền (Địa) |
Sinh học-Cường |
Tiếng Anh-Toan |
Sinh học-Hà (Sinh) |
|
| 4 |
Sinh học-Cường |
Ngữ văn-Ngọc |
GDQP-AN-Nhi |
Tiếng Anh-Thủy |
CĐ Ngữ văn-Thảo (Văn) |
Hóa học-Vương |
HĐTN-Nga |
Toán-Việt |
|
| 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| C |
1 |
GDĐP-Dung |
Sinh học-Hà (Sinh) |
Toán-Định |
Lịch Sử-Hạnh (Sử) |
Lịch Sử-Ngoan |
CĐ Ngữ văn-Thảo (Văn) |
Toán-Thanh |
Lịch Sử-Hiển |
|
| 2 |
Lịch Sử-Ngoan |
GDĐP-Dung |
Lịch Sử-Hạnh (Sử) |
Vật lí-Thảo (Lý) |
Ngữ văn-Thảo (Văn) |
GDKT-PL-Tuyết |
Toán-Thanh |
HĐTN-Nga |
|
| 3 |
Ngữ văn-Hảo |
Tiếng Anh-Toan |
Hóa học-Hiền (Hóa) |
HĐTN-Thảo (Lý) |
Địa Lí-Hiền (Địa) |
Lịch Sử-Ngoan |
HĐTN-Nga |
Tiếng Anh-Phương (Anh) |
|
| 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 4 |
S |
1 |
Toán-Định |
Vật lí-Phương (Lí) |
Địa Lí-Hiền (Địa) |
Ngữ văn-Sáu Ngọc |
GDTC-Quân |
Toán-Liên |
CNCK-Vịnh |
GDTC-Huy |
|
| 2 |
Tiếng Anh-Phương (Anh) |
GDTC-Huy |
Toán-Định |
GDĐP-Vượng |
GDĐP-Xuốt |
Toán-Liên |
GDTC-Quân |
GDQP-AN-Nhi |
|
| 3 |
HĐTN-Huy |
HĐTN-Phương (Lí) |
Tiếng Anh-Thủy |
Sinh học-Cường |
Toán-Liên |
Ngữ văn-Thảo (Văn) |
Tiếng Anh-Toan |
GDĐP-Nga |
|
| 4 |
GDTC-Huy |
Hóa học-Hùng |
HĐTN-Thảo (Văn) |
CNCK-Vịnh |
Tiếng Anh-Toan |
GDTC-Quân |
Địa Lí-Thúy |
Sinh học-Hà (Sinh) |
|
| 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| C |
1 |
Tiếng Anh-Phương (Anh) |
Tiếng Anh-Toan |
GDĐP-Huy |
HĐTN-Thảo (Lý) |
CNCK-Vịnh |
Ngữ văn-Thảo (Văn) |
GDQP-AN-Nhi |
HĐTN-Nga |
|
| 2 |
Vật lí-Thảo (Lý) |
Lịch Sử-Ngoan |
GDTC-Huy |
Toán-Thản |
Tiếng Anh-Toan |
GDQP-AN-Nhi |
GDTC-Quân |
Tiếng Anh-Phương (Anh) |
|
| 3 |
Lịch Sử-Ngoan |
Sinh học-Hà (Sinh) |
CNCK-Vịnh |
Toán-Thản |
GDTC-Quân |
HĐTN-Ngà |
HĐTN-Nga |
GDTC-Huy |
|
| 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 5 |
S |
1 |
Tin học-Phương (Tin) |
HĐTN-Phương (Lí) |
Ngữ văn-Ngọc |
Lịch Sử-Hạnh (Sử) |
HĐTN-Huy |
Toán-Liên |
GDKT-PL-Tuyết |
HĐTN-Nga |
|
| 2 |
Vật lí-Thảo (Lý) |
Vật lí-Phương (Lí) |
Ngữ văn-Ngọc |
Tiếng Anh-Thủy |
Tin học-Phương (Tin) |
Lịch Sử-Ngoan |
Lịch Sử-Hạnh (Sử) |
Toán-Việt |
|
| 3 |
Hóa học-Hùng |
Ngữ văn-Ngọc |
Vật lí-Hà (Lí) |
GDTC-Huy |
Lịch Sử-Ngoan |
Toán-Liên |
Tin học-Phương (Tin) |
Toán-Việt |
|
| 4 |
HĐTN-Huy |
Toán-Việt |
Lịch Sử-Hạnh (Sử) |
Hóa học-Hiền (Hóa) |
GDKT-PL-Tuyết |
HĐTN-Ngà |
Ngữ văn-Ngọc |
Hóa học-Vương |
|
| 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| C |
1 |
Vật lí-Thảo (Lý) |
GDQP-AN-Nhi |
Toán-Định |
Tiếng Anh-Thủy |
HĐTN-Huy |
Vật lí-Hà (Lí) |
GDKT-PL-Tuyết |
Tiếng Anh-Phương (Anh) |
|
| 2 |
Hóa học-Hùng |
Lịch Sử-Ngoan |
Toán-Định |
GDTC-Huy |
GDQP-AN-Nhi |
GDTC-Quân |
Tin học-Phương (Tin) |
Lịch Sử-Hiển |
|
| 3 |
Toán-Định |
GDTC-Huy |
Tiếng Anh-Thủy |
Vật lí-Thảo (Lý) |
Tin học-Phương (Tin) |
Lịch Sử-Ngoan |
Địa Lí-Thúy |
GDKT-PL-Tuyết |
|
| 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 6 |
S |
1 |
GDTC-Huy |
Toán-Việt |
Ngữ văn-Ngọc |
GDQP-AN-Nhi |
Tiếng Anh-Toan |
HĐTN-Ngà |
Toán-Thanh |
Ngữ văn-Sáu Ngọc |
|
| 2 |
HĐTN-Huy |
Toán-Việt |
Vật lí-Hà (Lí) |
HĐTN-Thảo (Lý) |
CNCK-Vịnh |
Tiếng Anh-Toan |
Ngữ văn-Ngọc |
Ngữ văn-Sáu Ngọc |
|
| 3 |
Sinh học-Cường |
Tin học-Hằng |
Tiếng Anh-Thủy |
Vật lí-Thảo (Lý) |
HĐTN-Huy |
Vật lí-Hà (Lí) |
Ngữ văn-Ngọc |
Hóa học-Vương |
|
| 4 |
Ngữ văn-Hảo |
Ngữ văn-Ngọc |
GDTC-Huy |
Ngữ văn-Sáu Ngọc |
Địa Lí-Hiền (Địa) |
Sinh học-Cường |
Địa Lí-Thúy |
Vật lí-Hà (Lí) |
|
| 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|