TRƯỜNG THPT PHẠM NGŨ LÃO NHIỆT LIỆT CHÀO MỪNG NĂM HỌC MỚI 2025-2026

THỜI KHÓA BIỂU THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2025-2026 ÁP DỤNG NGÀY 03-11-2025

Đăng ngày 31/10/2025
Lượt xem: 68
100%
1. Tệp đính kèm
THỜI KHÓA BIỂU THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2025-2026 ÁP DỤNG NGÀY 03-11-2025
KHỐI 12  
Thứ Buổi Tiết 12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12A6 12A7 12A8    
2 S 1 Lịch Sử-Hiển HĐTN-Phương (Lí) Tiếng Anh-Thủy Toán-Thản Lịch Sử-Ngoan Ngữ văn-Thảo (Văn) Địa Lí-Thúy Toán-Việt    
2 Hóa học-Hùng Vật lí-Phương (Lí) Địa Lí-Hiền (Địa) Ngữ văn-Sáu Ngọc Tin học-Phương (Tin) CĐ Ngữ văn-Thảo (Văn) CNCK-Vịnh GDKT-PL-Tuyết    
3 Tiếng Anh-Phương (Anh) Toán-Việt CNCK-Vịnh Toán-Thản GDĐP-Xuốt Lịch Sử-Ngoan Lịch Sử-Hạnh Sinh học-Hà (Sinh)    
4 Ngữ văn-Hảo Toán-Việt Vật lí-Hà (Lí) Hóa học-Hiền (Hóa) Địa Lí-Hiền (Địa) Hóa học-Vương GDKT-PL-Tuyết Lịch Sử-Hiển    
5                    
C 1                    
2                    
3                    
4                    
5                    
3 S 1 GDQP-AN-Nhi HĐTN-Phương (Lí) Tiếng Anh-Thủy Ngữ văn-Sáu Ngọc Tiếng Anh-Toan Ngữ văn-Thảo (Văn) GDKT-PL-Tuyết Vật lí-Hà (Lí)    
2 Sinh học-Cường GDĐP-Dung Vật lí-Hà (Lí) Ngữ văn-Sáu Ngọc Ngữ văn-Thảo (Văn) GDKT-PL-Tuyết Tiếng Anh-Toan GDQP-AN-Nhi    
3 Tin học-Phương (Tin) Vật lí-Phương (Lí) CNCK-Vịnh Toán-Thản GDQP-AN-Nhi Sinh học-Cường HĐTN-Nga GDKT-PL-Tuyết    
4 Tiếng Anh-Phương (Anh) Lịch Sử-Ngoan HĐTN-Thảo (Văn) Toán-Thản CNCK-Vịnh Vật lí-Hà (Lí) Tin học-Phương (Tin) Toán-Việt    
5                    
C 1 Vật lí-Thảo (Lý) Sinh học-Hà (Sinh) Ngữ văn-Ngọc Lịch Sử-Hạnh Tin học-Phương (Tin) HĐTN-Ngà Toán-Thanh HĐTN-Nga    
2 Tin học-Phương (Tin) Hóa học-Hùng Ngữ văn-Ngọc CNCK-Vịnh CĐ Ngữ văn-Thảo (Văn) GDQP-AN-Nhi Tiếng Anh-Toan GDĐP-Nga    
3 Hóa học-Hùng Ngữ văn-Ngọc Hóa học-Hiền (Hóa) Tiếng Anh-Thủy Ngữ văn-Thảo (Văn) Tiếng Anh-Toan Địa Lí-Thúy Lịch Sử-Hiển    
4                    
5                    
4 S 1 HĐTN-Huy Tiếng Anh-Toan Toán-Định Sinh học-Cường Lịch Sử-Ngoan GDTC-Quân Ngữ văn-Ngọc HĐTN-Nga    
2 Lịch Sử-Hiển Tin học-Hằng Toán-Định Vật lí-Thảo (Lý) HĐTN-Huy Sinh học-Cường Ngữ văn-Ngọc Hóa học-Vương    
3 Toán-Định Ngữ văn-Ngọc GDĐP-Huy Vật lí-Thảo (Lý) Lịch Sử-Ngoan Hóa học-Vương Tin học-Phương (Tin) Ngữ văn-Sáu Ngọc    
4 Ngữ văn-Hảo GDTC-Huy Ngữ văn-Ngọc Tiếng Anh-Thủy Tiếng Anh-Toan Lịch Sử-Ngoan GDTC-Quân Ngữ văn-Sáu Ngọc    
5                    
C 1 Toán-Định Hóa học-Hùng HĐTN-Thảo (Văn) CNCK-Vịnh GDTC-Quân GDĐP-Hà (Sinh) HĐTN-Nga GDTC-Huy    
2 Toán-Định Tiếng Anh-Toan GDTC-Huy HĐTN-Thảo (Lý) CNCK-Vịnh Ngữ văn-Thảo (Văn) GDTC-Quân Lịch Sử-Hiển    
3 HĐTN-Huy GDQP-AN-Nhi Vật lí-Hà (Lí) GDĐP-Vượng Toán-Liên Tiếng Anh-Toan CNCK-Vịnh HĐTN-Nga    
4                    
5                    
5 S 1 Sinh học-Cường HĐTN-Phương (Lí) Lịch Sử-Hạnh GDTC-Huy Ngữ văn-Thảo (Văn) Lịch Sử-Ngoan HĐTN-Nga Vật lí-Hà (Lí)    
2 Hóa học-Hùng Sinh học-Hà (Sinh) Địa Lí-Hiền (Địa) Tiếng Anh-Thủy Toán-Liên Vật lí-Hà (Lí) Toán-Thanh Tiếng Anh-Phương (Anh)    
3 GDTC-Huy Toán-Việt Tiếng Anh-Thủy Sinh học-Cường Địa Lí-Hiền (Địa) Toán-Liên Toán-Thanh Ngữ văn-Sáu Ngọc    
4 Vật lí-Thảo (Lý) Hóa học-Hùng HĐTN-Thảo (Văn) GDQP-AN-Nhi HĐTN-Huy Toán-Liên Lịch Sử-Hạnh Sinh học-Hà (Sinh)    
5                    
C 1 Ngữ văn-Hảo GDTC-Huy GDQP-AN-Nhi HĐTN-Thảo (Lý) GDKT-PL-Tuyết Toán-Liên GDĐP-Phương (Tin) Tiếng Anh-Phương (Anh)    
2 Toán-Định Tiếng Anh-Toan Hóa học-Hiền (Hóa) Vật lí-Thảo (Lý) HĐTN-Huy GDTC-Quân GDQP-AN-Nhi Hóa học-Vương    
3 Tiếng Anh-Phương (Anh) Lịch Sử-Ngoan Toán-Định Hóa học-Hiền (Hóa) GDTC-Quân HĐTN-Ngà Toán-Thanh GDTC-Huy    
4                    
5                    
6 S 1 HĐTN-Huy Tin học-Hằng Toán-Định Ngữ văn-Sáu Ngọc Toán-Liên GDKT-PL-Tuyết Ngữ văn-Ngọc Tiếng Anh-Phương (Anh)    
2 GDĐP-Dung Toán-Việt Lịch Sử-Hạnh GDTC-Huy Tiếng Anh-Toan HĐTN-Ngà Ngữ văn-Ngọc Ngữ văn-Sáu Ngọc    
3 Vật lí-Thảo (Lý) Ngữ văn-Ngọc GDTC-Huy Lịch Sử-Hạnh Địa Lí-Hiền (Địa) Toán-Liên Tiếng Anh-Toan Toán-Việt    
4 GDTC-Huy Vật lí-Phương (Lí) Ngữ văn-Ngọc HĐTN-Thảo (Lý) GDKT-PL-Tuyết Tiếng Anh-Toan Địa Lí-Thúy Toán-Việt    
5                    
C 1                    
2                    
3                    
4                    
5                    
THỜI KHÓA BIỂU THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2025-2026 ÁP DỤNG NGÀY 03-11-2025
KHỐI 11  
Thứ Buổi Tiết 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11A6 11A7 11A8 11A9  
2 S 1 Toán-Chính Hóa học-Hùng Tiếng Anh-Phương (Anh) Ngữ văn-Liêm Vật lí-Bình Hóa học-Hiền (Hóa) HĐTN-Vịnh Địa Lí-Giang (Địa) Lịch Sử-Hạnh  
2 Hóa học-Hiền (Hóa) Toán-Thản Ngữ văn-Vượng Toán-Chính Tiếng Anh-Phương (Anh) Sinh học-Hà (Sinh) CĐ Toán-Phương (Toán) Ngữ văn-Liêm Ngữ văn-Hiệu  
3 Vật lí-Phương (Lí) Vật lí-Bình Ngữ văn-Vượng Địa Lí-Thúy Hóa học-Hiền (Hóa) Ngữ văn-Hiệu Ngữ văn-Liêm Tiếng Anh-Diệu Anh Toán-Phương (Toán)  
4 Ngữ văn-Hiệu Lịch Sử-Hạnh Địa Lí-Thúy Ngữ văn-Liêm Ngữ văn-Vượng HĐTN-Vịnh Tiếng Anh-Phương (Anh) HĐTN-Tím Toán-Phương (Toán)  
5                    
C 1                    
2                    
3                    
4                    
5                    
3 S 1 GDĐP-Hiệu Toán-Thản CNCK-Vịnh Lịch Sử-Hạnh GDĐP-Bình Sinh học-Hà (Sinh) Tiếng Anh-Phương (Anh) GDTC-Ngà GDĐP-Nga  
2 Vật lí-Phương (Lí) Toán-Thản Tiếng Anh-Phương (Anh) HĐTN-Nga Lịch Sử-Hạnh HĐTN-Vịnh Toán-Chính HĐTN-Tím Ngữ văn-Hiệu  
3 GDTC-Ngà Ngữ văn-Tím Lịch Sử-Hạnh Toán-Chính Tiếng Anh-Phương (Anh) Tiếng Anh-Toan GDKT-PL-Hoan Địa Lí-Giang (Địa) Ngữ văn-Hiệu  
4 Lịch Sử-Hạnh GDĐP-Hà (Sinh) GDKT-PL-Hoan Toán-Chính Vật lí-Bình Ngữ văn-Hiệu GDTC-Ngà GDQP-AN-Nhi Tiếng Anh-Toan  
5                    
C 1 GDQP-AN-Nhi Tiếng Anh-Toan Địa Lí-Thúy Tiếng Anh-Phương (Anh) HĐTN-Tím Hóa học-Hiền (Hóa) HĐTN-Vịnh Tin học-Hằng Toán-Phương (Toán)  
2 Hóa học-Hiền (Hóa) Ngữ văn-Tím Tiếng Anh-Phương (Anh) CNCK-Giang (CN) Tin học-Hằng GDTC-Ngà Lịch Sử-Hạnh CĐ Vật lí-Ngân Toán-Phương (Toán)  
3 Tiếng Anh-Phương (Anh) HĐTN-Ngoan CNCK-Vịnh HĐTN-Nga Toán-Phương (Toán) Lịch Sử-Hạnh GDTC-Ngà CNCK-Giang (CN) GDQP-AN-Nhi  
4                    
5                    
4 S 1 Toán-Chính Sinh học-Hà (Sinh) Địa Lí-Thúy Vật lí-Ngân Tin học-Hằng Toán-Thản HĐTN-Vịnh Tiếng Anh-Diệu Anh HĐTN-Giang (CN)  
2 Toán-Chính Sinh học-Hà (Sinh) HĐTN-Nga GDTC-Quân CNCK-Giang (CN) Toán-Thản GDĐP-Vịnh Tiếng Anh-Diệu Anh Tiếng Anh-Toan  
3 HĐTN-Bình Tin học-Hằng GDTC-Quân Toán-Chính HĐTN-Tím Tiếng Anh-Toan Sinh học-Hà (Sinh) CNCK-Giang (CN) Địa Lí-Giang (Địa)  
4 Sinh học-Hà (Sinh) Toán-Thản Ngữ văn-Vượng HĐTN-Nga Vật lí-Bình HĐTN-Vịnh Toán-Chính Vật lí-Giang (PHT) CNCK-Giang (CN)  
5                    
C 1 GDTC-Ngà Tiếng Anh-Toan Toán-Liên Vật lí-Ngân CNCK-Giang (CN) GDĐP-Hiệu GDQP-AN-Nhi Vật lí-Giang (PHT) Tin học-Hằng  
2 Tin học-Hằng Hóa học-Hùng HĐTN-Nga CNCK-Giang (CN) GDQP-AN-Nhi Ngữ văn-Hiệu Sinh học-Hà (Sinh) Toán-Liên GDTC-Ngà  
3       GDTC-Quân Toán-Phương (Toán)   Hóa học-Hùng   Tin học-Hằng  
4                    
5                    
5 S 1 Tiếng Anh-Phương (Anh) GDQP-AN-Nhi Toán-Liên Ngữ văn-Liêm Ngữ văn-Vượng GDKT-PL-Hoan Hóa học-Hùng HĐTN-Tím CĐ Vật lí-Ngân  
2 Vật lí-Phương (Lí) Vật lí-Bình GDKT-PL-Hoan Ngữ văn-Liêm Ngữ văn-Vượng GDQP-AN-Nhi Lịch Sử-Hạnh GDTC-Ngà HĐTN-Giang (CN)  
3 Sinh học-Hà (Sinh) Hóa học-Hùng GDĐP-Giang (CN) GDQP-AN-Nhi GDTC-Ngà Lịch Sử-Hạnh Tiếng Anh-Phương (Anh) Ngữ văn-Liêm Vật lí-Phương (Lí)  
4 HĐTN-Bình HĐTN-Ngoan HĐTN-Nga Tiếng Anh-Phương (Anh) HĐTN-Tím GDTC-Ngà Vật lí-Phương (Lí) Ngữ văn-Liêm CNCK-Giang (CN)  
5                    
C 1 HĐTN-Bình Tiếng Anh-Toan GDTC-Quân Hóa học-Hiền (Hóa) GDTC-Ngà Toán-Thản Ngữ văn-Liêm Tin học-Hằng Ngữ văn-Hiệu  
2 Ngữ văn-Hiệu HĐTN-Ngoan Tin học-Hằng Vật lí-Ngân Tiếng Anh-Phương (Anh) Toán-Thản Ngữ văn-Liêm Toán-Liên HĐTN-Giang (CN)  
3 Tin học-Hằng Vật lí-Bình GDQP-AN-Nhi     Tiếng Anh-Toan   Toán-Liên    
4                    
5                    
6 S 1 Ngữ văn-Hiệu GDTC-Ngà Lịch Sử-Hạnh Địa Lí-Thúy Hóa học-Hiền (Hóa) GDKT-PL-Hoan Toán-Chính Ngữ văn-Liêm Tiếng Anh-Toan  
2 Hóa học-Hiền (Hóa) Tin học-Hằng Ngữ văn-Vượng Tiếng Anh-Phương (Anh) Toán-Phương (Toán) Ngữ văn-Hiệu Ngữ văn-Liêm Toán-Liên Vật lí-Phương (Lí)  
3 Tiếng Anh-Phương (Anh) GDTC-Ngà Tin học-Hằng Hóa học-Hiền (Hóa) Toán-Phương (Toán) Vật lí-Giang (PHT) Vật lí-Phương (Lí) GDĐP-Liêm Địa Lí-Giang (Địa)  
4 Toán-Chính Ngữ văn-Tím Toán-Liên GDĐP-Hiền (Hóa) Ngữ văn-Vượng Vật lí-Giang (PHT) GDKT-PL-Hoan Lịch Sử-Hạnh GDTC-Ngà  
5                    
C 1                    
2                    
3                    
4                    
5                    

 

THỜI KHÓA BIỂU THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2025-2026 ÁP DỤNG NGÀY 03-11-2025
KHỐI 10  
Thứ Buổi Tiết 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10A6 10A7 10A8 10A9  
2 S 1 Ngữ văn-Xuốt Ngữ văn-Tím Địa Lí-Hiền (Địa) Tin học-Phương (Tin) GDKT-PL-Tuyết HĐTN-Hà (Sinh) Vật lí-Hà (Lí) Tiếng Anh-Diệu Anh Ngữ văn-Sáu Ngọc  
2 Lịch Sử-Ngoan Hóa học-Vương Ngữ văn-Xuốt HĐTN-Thúy Tiếng Anh-Thủy Vật lí-Hà (Lí) Ngữ văn-Hảo Địa Lí-Giang (Địa) Toán-Việt  
3 Tiếng Anh-Thủy Toán-Chính GDKT-PL-Tuyết Ngữ văn-Tím Hóa học-Vương Địa Lí-Hiền (Địa) Ngữ văn-Hảo Tin học-Phương (Tin) HĐTN-Giang (Địa)  
4 Tin học-Phương (Tin) Toán-Chính Hóa học-Hùng Vật lí-Bình Lịch Sử-Ngoan Ngữ văn-Xuốt HĐTN-Giang (Địa) HĐTN-Thảo (Văn) Tiếng Anh-Diệu Anh  
5                    
C 1                    
2                    
3                    
4                    
5                    
3 S 1 Toán-Việt Lịch Sử-Ngoan HĐTN-Cường GDQP-AN-Thường Tin học-Phương (Tin) Toán-Thanh GDTC-Tuyên Tiếng Anh-Diệu Anh HĐTN-Giang (Địa)  
2 Toán-Việt HĐTN-Ngà Vật lí-Bình GDTC-Tuyên Tiếng Anh-Thủy Toán-Thanh Tiếng Anh-Diệu Anh GDQP-AN-Thường Địa Lí-Giang (Địa)  
3 Hóa học-Linh Tiếng Anh-Diệu Anh Lịch Sử-Ngoan Vật lí-Bình GDQP-AN-Thường GDTC-Tuyên Toán-Thanh HĐTN-Thảo (Văn) Toán-Việt  
4 Hóa học-Linh GDQP-AN-Thường Tiếng Anh-Thủy Ngữ văn-Tím GDTC-Tuyên GDKT-PL-Tuyết HĐTN-Giang (Địa) GDĐP-Sáu Ngọc Lịch Sử-Hiển  
5                    
C 1 HĐTN-Ngân Hóa học-Vương Hóa học-Hùng Tiếng Anh-Thủy HĐTN-Hiền (Địa) GDĐP-Xuốt Tiếng Anh-Diệu Anh CNCK-Giang (CN) GDTC-Tuyên  
2 Ngữ văn-Xuốt Tiếng Anh-Diệu Anh Tiếng Anh-Thủy Địa Lí-Hiền (Địa) Toán-Thanh HĐTN-Hà (Sinh) Hóa học-Vương Lịch Sử-Ngoan GDTC-Tuyên  
3 Vật lí-Ngân Vật lí-Thảo (Lý) Ngữ văn-Xuốt GDTC-Tuyên Toán-Thanh Tiếng Anh-Diệu Anh Hóa học-Vương      
4                    
5                    
4 S 1 GDTC-Tuyên Ngữ văn-Tím Ngữ văn-Xuốt Tiếng Anh-Thủy Ngữ văn-Hảo Toán-Thanh Địa Lí-Giang (Địa) Tin học-Phương (Tin) Ngữ văn-Sáu Ngọc  
2 Vật lí-Ngân GDĐP-Tím Vật lí-Bình Toán-Phương (Toán) Ngữ văn-Hảo Toán-Thanh GDTC-Tuyên Lịch Sử-Ngoan Ngữ văn-Sáu Ngọc  
3 HĐTN-Ngân GDTC-Tuyên GDĐP-Nga Toán-Phương (Toán) Tiếng Anh-Thủy Ngữ văn-Xuốt GDĐP-Cường Tiếng Anh-Diệu Anh Lịch Sử-Hiển  
4 Sinh học-Cường Tin học-Phương (Tin) Toán-Phương (Toán) HĐTN-Thúy Vật lí-Ngân Hóa học-Vương Địa Lí-Giang (Địa) GDTC-Tuyên CĐ Toán-Thanh  
5                    
C 1 Tin học-Phương (Tin) Vật lí-Thảo (Lý) Toán-Phương (Toán) Hóa học-Vương GDTC-Tuyên Vật lí-Hà (Lí) Ngữ văn-Hảo Ngữ văn-Vượng Tiếng Anh-Diệu Anh  
2 Vật lí-Ngân Hóa học-Vương GDTC-Tuyên Toán-Phương (Toán) Tin học-Phương (Tin) GDQP-AN-Thường Vật lí-Hà (Lí) Ngữ văn-Vượng Tiếng Anh-Diệu Anh  
3 GDTC-Tuyên Tin học-Phương (Tin)     Ngữ văn-Hảo Tiếng Anh-Diệu Anh   Toán-Định CNCK-Giang (CN)  
4                    
5                    
5 S 1 Toán-Việt HĐTN-Ngà GDQP-AN-Thường Tiếng Anh-Thủy HĐTN-Hiền (Địa) HĐTN-Hà (Sinh) Toán-Thanh CNCK-Giang (CN) GDĐP-Sáu Ngọc  
2 Toán-Việt Ngữ văn-Tím HĐTN-Cường GDĐP-Nga GDĐP-Ngân Lịch Sử-Ngoan HĐTN-Giang (Địa) HĐTN-Thảo (Văn) Ngữ văn-Sáu Ngọc  
3 GDQP-AN-Thường Vật lí-Thảo (Lý) Vật lí-Bình Hóa học-Vương Vật lí-Ngân Vật lí-Hà (Lí) Lịch Sử-Ngoan Ngữ văn-Vượng GDKT-PL-Hoan  
4 HĐTN-Ngân Sinh học-Cường Tiếng Anh-Thủy Địa Lí-Hiền (Địa) Hóa học-Vương Tiếng Anh-Diệu Anh Vật lí-Hà (Lí) Ngữ văn-Vượng HĐTN-Giang (Địa)  
5                    
C 1 Tiếng Anh-Thủy Tiếng Anh-Diệu Anh Toán-Phương (Toán) Lịch Sử-Ngoan Vật lí-Ngân Hóa học-Vương GDKT-PL-Hoan CĐ Toán-Định Tin học-Thanh  
2 Tiếng Anh-Thủy HĐTN-Ngà Toán-Phương (Toán) Vật lí-Bình Ngữ văn-Hảo GDKT-PL-Tuyết Tiếng Anh-Diệu Anh GDKT-PL-Hoan Tin học-Thanh  
3     GDKT-PL-Tuyết Tin học-Phương (Tin)     Ngữ văn-Hảo GDKT-PL-Hoan CNCK-Giang (CN)  
4                    
5                    
6 S 1 Ngữ văn-Xuốt Sinh học-Cường Địa Lí-Hiền (Địa) Ngữ văn-Tím Toán-Thanh GDTC-Tuyên GDQP-AN-Thường Địa Lí-Giang (Địa) Toán-Việt  
2 Sinh học-Cường Toán-Chính Ngữ văn-Xuốt Ngữ văn-Tím Toán-Thanh Địa Lí-Hiền (Địa) GDKT-PL-Hoan GDTC-Tuyên Địa Lí-Giang (Địa)  
3 GDĐP-Cường Toán-Chính GDTC-Tuyên HĐTN-Thúy GDKT-PL-Tuyết Ngữ văn-Xuốt Toán-Thanh Toán-Định GDKT-PL-Hoan  
4 Hóa học-Linh GDTC-Tuyên HĐTN-Cường Toán-Phương (Toán) HĐTN-Hiền (Địa) Ngữ văn-Xuốt Toán-Thanh Toán-Định GDQP-AN-Thường  
5                    
C 1                    
2                    
3                    
4                    
5                    
                       

Tin liên quan

HỌC SINH TRƯỜNG THPT PHẠM NGŨ LÃO ĐẠT GIẢI NHÌ TẠI CUỘC THI “HỌC SINH PHỔ THÔNG VỚI Ý TƯỞNG KHỞI NGHIỆP” TỈNH HƯNG YÊN NĂM 2025(30/11/2025)

THỜI KHÓA BIỂU SỐ 5 NĂM HỌC 2025-2026(30/11/2025)

THÔNG BÁO TRẢ BẰNG TỐT NGHIỆP NĂM 2025(25/11/2025)

Dấu ấn những người phụ nữ trường THPT Phạm Ngũ Lão “Giỏi việc trường, đảm việc nhà”(20/10/2025)

CV Số: /SGDĐT-GDNNGDTX V/v triển khai Quyết định số 2546/QĐ-BGDĐT ngày 09/9/2025 của Bộ Giáo dục và Đào tạo(16/09/2025)

TÀI LIỆU HƯỚNG DẪN GIÁO VIÊN TÍCH HỢP NỘI DUNG GIÁO DỤC LÝ TƯỞNG CÁCH MẠNG, ĐẠO ĐỨC, LỐI SỐNG TRONG CÁC MÔN GIÁO DỤC KINH TẾ VÀ PHÁP LUẬT, NGỮ VĂN, HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM, HƯỚNG NGHIỆP(16/09/2025)

KẾ HOẠCH THỰC HIỆN CÔNG TÁC XÃ HỘI VÀ TÂM LÝ TRONG NHÀ TRƯỜNG(11/09/2025)

KẾ HOẠCH THỰC HIỆN NHIỆM VỤ CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2025 – 2026(09/09/2025)

QUYẾT ĐỊNH V/v ban hành Quy chế chuyên môn năm học 2025 - 2026(09/09/2025)

LỄ KHAI GIẢNG NĂM HỌC MỚI(05/09/2025)

Tin mới

THỜI KHÓA BIỂU SỐ 5 NĂM HỌC 2025-2026(30/11/2025)

HỌC SINH TRƯỜNG THPT PHẠM NGŨ LÃO ĐẠT GIẢI NHÌ TẠI CUỘC THI “HỌC SINH PHỔ THÔNG VỚI Ý TƯỞNG KHỞI NGHIỆP” TỈNH HƯNG YÊN NĂM 2025(30/11/2025)

CHƯƠNG TRÌNH NGOẠI KHÓA “HỒ CHÍ MINH – DẤU ẤN MỘT VĨ NHÂN”(16/11/2025)

THỜI KHÓA BIỂU THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2025-2026 ÁP DỤNG NGÀY 03-11-2025(31/10/2025)

Dấu ấn những người phụ nữ trường THPT Phạm Ngũ Lão “Giỏi việc trường, đảm việc nhà”(20/10/2025)

LỊCH CÔNG TÁC TUẦN 4(28/09/2025)

QUYẾT ĐỊNH V/v ban hành Quy chế chuyên môn năm học 2025 - 2026(09/09/2025)

KẾ HOẠCH THỰC HIỆN CÔNG TÁC XÃ HỘI VÀ TÂM LÝ TRONG NHÀ TRƯỜNG(11/09/2025)

KẾ HOẠCH THỰC HIỆN NHIỆM VỤ CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2025 – 2026(09/09/2025)

LỊCH CÔNG TÁC Tuần học 1 (Từ 08/9 đến 13/9/2025)(07/09/2025)

LỄ KHAI GIẢNG NĂM HỌC MỚI(05/09/2025)

A4.TKB CHÍNH THỨC (ÁP DỤNG TỪ 5.9.2025)(04/09/2025)

ĐOÀN TRƯỜNG THPT PHẠM NGŨ LÃO TỔ CHỨC CUỘC THI NHẢY DÂY NỮ HƯỚNG TỚI KỈ NIỆM 94 NĂM THÀNH LẬP ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH(28/03/2025)

ĐOÀN TRƯỜNG THPT PHẠM NGŨ LÃO TỔ CHỨC GIẢI KÉO CO HƯỚNG TỚI KỈ NIỆM 94 NĂM THÀNH LẬP ĐOÀN THANH NIÊN CSHCM(25/03/2025)

ĐOÀN TRƯỜNG THPT PHẠM NGŨ LÃO TỔ CHỨC KẾT NẠP ĐOÀN VIÊN MỚI CHO 88 THANH NIÊN ƯU TÚ THUỘC CÁC CHI ĐOÀN(25/03/2025)

KẾ HOẠCH Tổ chức thực hiện công tác phòng, chống tham nhũng ,tiêu cực năm 2025(25/03/2025)

KẾ HOẠCH(27/02/2025)

TRƯỜNG THPT PHẠM NGŨ LÃO THAM GIA CUỘC THI HỌC SINH PHỔ THÔNG VỚI Ý TƯỞNG KHỞI NGHIỆP LẦN THỨ V- NĂM 2024: KHƠI NGUỒN SÁNG TẠO(08/12/2024)

17 °C
Đánh giá của bạn về Cổng thông tin điện tử Trường THPT Phạm Ngũ Lão
6 người đã bình chọn
  • Hôm nay:
  • Hôm qua:
  • Tuần này:
  • Tháng này:
  • Năm nay: