Trang
chủ
Tin tức
THỜI KHÓA BIỂU THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2025-2026 ÁP DỤNG NGÀY 03-11-2025
THỜI KHÓA BIỂU THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2025-2026 ÁP DỤNG NGÀY 03-11-2025
1. Tệp đính kèm
| THỜI KHÓA BIỂU THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2025-2026 ÁP DỤNG NGÀY 03-11-2025 |
| KHỐI 12 |
|
| Thứ |
Buổi |
Tiết |
12A1 |
12A2 |
12A3 |
12A4 |
12A5 |
12A6 |
12A7 |
12A8 |
|
|
| 2 |
S |
1 |
Lịch Sử-Hiển |
HĐTN-Phương (Lí) |
Tiếng Anh-Thủy |
Toán-Thản |
Lịch Sử-Ngoan |
Ngữ văn-Thảo (Văn) |
Địa Lí-Thúy |
Toán-Việt |
|
|
| 2 |
Hóa học-Hùng |
Vật lí-Phương (Lí) |
Địa Lí-Hiền (Địa) |
Ngữ văn-Sáu Ngọc |
Tin học-Phương (Tin) |
CĐ Ngữ văn-Thảo (Văn) |
CNCK-Vịnh |
GDKT-PL-Tuyết |
|
|
| 3 |
Tiếng Anh-Phương (Anh) |
Toán-Việt |
CNCK-Vịnh |
Toán-Thản |
GDĐP-Xuốt |
Lịch Sử-Ngoan |
Lịch Sử-Hạnh |
Sinh học-Hà (Sinh) |
|
|
| 4 |
Ngữ văn-Hảo |
Toán-Việt |
Vật lí-Hà (Lí) |
Hóa học-Hiền (Hóa) |
Địa Lí-Hiền (Địa) |
Hóa học-Vương |
GDKT-PL-Tuyết |
Lịch Sử-Hiển |
|
|
| 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| C |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 3 |
S |
1 |
GDQP-AN-Nhi |
HĐTN-Phương (Lí) |
Tiếng Anh-Thủy |
Ngữ văn-Sáu Ngọc |
Tiếng Anh-Toan |
Ngữ văn-Thảo (Văn) |
GDKT-PL-Tuyết |
Vật lí-Hà (Lí) |
|
|
| 2 |
Sinh học-Cường |
GDĐP-Dung |
Vật lí-Hà (Lí) |
Ngữ văn-Sáu Ngọc |
Ngữ văn-Thảo (Văn) |
GDKT-PL-Tuyết |
Tiếng Anh-Toan |
GDQP-AN-Nhi |
|
|
| 3 |
Tin học-Phương (Tin) |
Vật lí-Phương (Lí) |
CNCK-Vịnh |
Toán-Thản |
GDQP-AN-Nhi |
Sinh học-Cường |
HĐTN-Nga |
GDKT-PL-Tuyết |
|
|
| 4 |
Tiếng Anh-Phương (Anh) |
Lịch Sử-Ngoan |
HĐTN-Thảo (Văn) |
Toán-Thản |
CNCK-Vịnh |
Vật lí-Hà (Lí) |
Tin học-Phương (Tin) |
Toán-Việt |
|
|
| 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| C |
1 |
Vật lí-Thảo (Lý) |
Sinh học-Hà (Sinh) |
Ngữ văn-Ngọc |
Lịch Sử-Hạnh |
Tin học-Phương (Tin) |
HĐTN-Ngà |
Toán-Thanh |
HĐTN-Nga |
|
|
| 2 |
Tin học-Phương (Tin) |
Hóa học-Hùng |
Ngữ văn-Ngọc |
CNCK-Vịnh |
CĐ Ngữ văn-Thảo (Văn) |
GDQP-AN-Nhi |
Tiếng Anh-Toan |
GDĐP-Nga |
|
|
| 3 |
Hóa học-Hùng |
Ngữ văn-Ngọc |
Hóa học-Hiền (Hóa) |
Tiếng Anh-Thủy |
Ngữ văn-Thảo (Văn) |
Tiếng Anh-Toan |
Địa Lí-Thúy |
Lịch Sử-Hiển |
|
|
| 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 4 |
S |
1 |
HĐTN-Huy |
Tiếng Anh-Toan |
Toán-Định |
Sinh học-Cường |
Lịch Sử-Ngoan |
GDTC-Quân |
Ngữ văn-Ngọc |
HĐTN-Nga |
|
|
| 2 |
Lịch Sử-Hiển |
Tin học-Hằng |
Toán-Định |
Vật lí-Thảo (Lý) |
HĐTN-Huy |
Sinh học-Cường |
Ngữ văn-Ngọc |
Hóa học-Vương |
|
|
| 3 |
Toán-Định |
Ngữ văn-Ngọc |
GDĐP-Huy |
Vật lí-Thảo (Lý) |
Lịch Sử-Ngoan |
Hóa học-Vương |
Tin học-Phương (Tin) |
Ngữ văn-Sáu Ngọc |
|
|
| 4 |
Ngữ văn-Hảo |
GDTC-Huy |
Ngữ văn-Ngọc |
Tiếng Anh-Thủy |
Tiếng Anh-Toan |
Lịch Sử-Ngoan |
GDTC-Quân |
Ngữ văn-Sáu Ngọc |
|
|
| 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| C |
1 |
Toán-Định |
Hóa học-Hùng |
HĐTN-Thảo (Văn) |
CNCK-Vịnh |
GDTC-Quân |
GDĐP-Hà (Sinh) |
HĐTN-Nga |
GDTC-Huy |
|
|
| 2 |
Toán-Định |
Tiếng Anh-Toan |
GDTC-Huy |
HĐTN-Thảo (Lý) |
CNCK-Vịnh |
Ngữ văn-Thảo (Văn) |
GDTC-Quân |
Lịch Sử-Hiển |
|
|
| 3 |
HĐTN-Huy |
GDQP-AN-Nhi |
Vật lí-Hà (Lí) |
GDĐP-Vượng |
Toán-Liên |
Tiếng Anh-Toan |
CNCK-Vịnh |
HĐTN-Nga |
|
|
| 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 5 |
S |
1 |
Sinh học-Cường |
HĐTN-Phương (Lí) |
Lịch Sử-Hạnh |
GDTC-Huy |
Ngữ văn-Thảo (Văn) |
Lịch Sử-Ngoan |
HĐTN-Nga |
Vật lí-Hà (Lí) |
|
|
| 2 |
Hóa học-Hùng |
Sinh học-Hà (Sinh) |
Địa Lí-Hiền (Địa) |
Tiếng Anh-Thủy |
Toán-Liên |
Vật lí-Hà (Lí) |
Toán-Thanh |
Tiếng Anh-Phương (Anh) |
|
|
| 3 |
GDTC-Huy |
Toán-Việt |
Tiếng Anh-Thủy |
Sinh học-Cường |
Địa Lí-Hiền (Địa) |
Toán-Liên |
Toán-Thanh |
Ngữ văn-Sáu Ngọc |
|
|
| 4 |
Vật lí-Thảo (Lý) |
Hóa học-Hùng |
HĐTN-Thảo (Văn) |
GDQP-AN-Nhi |
HĐTN-Huy |
Toán-Liên |
Lịch Sử-Hạnh |
Sinh học-Hà (Sinh) |
|
|
| 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| C |
1 |
Ngữ văn-Hảo |
GDTC-Huy |
GDQP-AN-Nhi |
HĐTN-Thảo (Lý) |
GDKT-PL-Tuyết |
Toán-Liên |
GDĐP-Phương (Tin) |
Tiếng Anh-Phương (Anh) |
|
|
| 2 |
Toán-Định |
Tiếng Anh-Toan |
Hóa học-Hiền (Hóa) |
Vật lí-Thảo (Lý) |
HĐTN-Huy |
GDTC-Quân |
GDQP-AN-Nhi |
Hóa học-Vương |
|
|
| 3 |
Tiếng Anh-Phương (Anh) |
Lịch Sử-Ngoan |
Toán-Định |
Hóa học-Hiền (Hóa) |
GDTC-Quân |
HĐTN-Ngà |
Toán-Thanh |
GDTC-Huy |
|
|
| 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 6 |
S |
1 |
HĐTN-Huy |
Tin học-Hằng |
Toán-Định |
Ngữ văn-Sáu Ngọc |
Toán-Liên |
GDKT-PL-Tuyết |
Ngữ văn-Ngọc |
Tiếng Anh-Phương (Anh) |
|
|
| 2 |
GDĐP-Dung |
Toán-Việt |
Lịch Sử-Hạnh |
GDTC-Huy |
Tiếng Anh-Toan |
HĐTN-Ngà |
Ngữ văn-Ngọc |
Ngữ văn-Sáu Ngọc |
|
|
| 3 |
Vật lí-Thảo (Lý) |
Ngữ văn-Ngọc |
GDTC-Huy |
Lịch Sử-Hạnh |
Địa Lí-Hiền (Địa) |
Toán-Liên |
Tiếng Anh-Toan |
Toán-Việt |
|
|
| 4 |
GDTC-Huy |
Vật lí-Phương (Lí) |
Ngữ văn-Ngọc |
HĐTN-Thảo (Lý) |
GDKT-PL-Tuyết |
Tiếng Anh-Toan |
Địa Lí-Thúy |
Toán-Việt |
|
|
| 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| C |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| THỜI KHÓA BIỂU THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2025-2026 ÁP DỤNG NGÀY 03-11-2025 |
| KHỐI 11 |
|
| Thứ |
Buổi |
Tiết |
11A1 |
11A2 |
11A3 |
11A4 |
11A5 |
11A6 |
11A7 |
11A8 |
11A9 |
|
| 2 |
S |
1 |
Toán-Chính |
Hóa học-Hùng |
Tiếng Anh-Phương (Anh) |
Ngữ văn-Liêm |
Vật lí-Bình |
Hóa học-Hiền (Hóa) |
HĐTN-Vịnh |
Địa Lí-Giang (Địa) |
Lịch Sử-Hạnh |
|
| 2 |
Hóa học-Hiền (Hóa) |
Toán-Thản |
Ngữ văn-Vượng |
Toán-Chính |
Tiếng Anh-Phương (Anh) |
Sinh học-Hà (Sinh) |
CĐ Toán-Phương (Toán) |
Ngữ văn-Liêm |
Ngữ văn-Hiệu |
|
| 3 |
Vật lí-Phương (Lí) |
Vật lí-Bình |
Ngữ văn-Vượng |
Địa Lí-Thúy |
Hóa học-Hiền (Hóa) |
Ngữ văn-Hiệu |
Ngữ văn-Liêm |
Tiếng Anh-Diệu Anh |
Toán-Phương (Toán) |
|
| 4 |
Ngữ văn-Hiệu |
Lịch Sử-Hạnh |
Địa Lí-Thúy |
Ngữ văn-Liêm |
Ngữ văn-Vượng |
HĐTN-Vịnh |
Tiếng Anh-Phương (Anh) |
HĐTN-Tím |
Toán-Phương (Toán) |
|
| 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| C |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 3 |
S |
1 |
GDĐP-Hiệu |
Toán-Thản |
CNCK-Vịnh |
Lịch Sử-Hạnh |
GDĐP-Bình |
Sinh học-Hà (Sinh) |
Tiếng Anh-Phương (Anh) |
GDTC-Ngà |
GDĐP-Nga |
|
| 2 |
Vật lí-Phương (Lí) |
Toán-Thản |
Tiếng Anh-Phương (Anh) |
HĐTN-Nga |
Lịch Sử-Hạnh |
HĐTN-Vịnh |
Toán-Chính |
HĐTN-Tím |
Ngữ văn-Hiệu |
|
| 3 |
GDTC-Ngà |
Ngữ văn-Tím |
Lịch Sử-Hạnh |
Toán-Chính |
Tiếng Anh-Phương (Anh) |
Tiếng Anh-Toan |
GDKT-PL-Hoan |
Địa Lí-Giang (Địa) |
Ngữ văn-Hiệu |
|
| 4 |
Lịch Sử-Hạnh |
GDĐP-Hà (Sinh) |
GDKT-PL-Hoan |
Toán-Chính |
Vật lí-Bình |
Ngữ văn-Hiệu |
GDTC-Ngà |
GDQP-AN-Nhi |
Tiếng Anh-Toan |
|
| 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| C |
1 |
GDQP-AN-Nhi |
Tiếng Anh-Toan |
Địa Lí-Thúy |
Tiếng Anh-Phương (Anh) |
HĐTN-Tím |
Hóa học-Hiền (Hóa) |
HĐTN-Vịnh |
Tin học-Hằng |
Toán-Phương (Toán) |
|
| 2 |
Hóa học-Hiền (Hóa) |
Ngữ văn-Tím |
Tiếng Anh-Phương (Anh) |
CNCK-Giang (CN) |
Tin học-Hằng |
GDTC-Ngà |
Lịch Sử-Hạnh |
CĐ Vật lí-Ngân |
Toán-Phương (Toán) |
|
| 3 |
Tiếng Anh-Phương (Anh) |
HĐTN-Ngoan |
CNCK-Vịnh |
HĐTN-Nga |
Toán-Phương (Toán) |
Lịch Sử-Hạnh |
GDTC-Ngà |
CNCK-Giang (CN) |
GDQP-AN-Nhi |
|
| 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 4 |
S |
1 |
Toán-Chính |
Sinh học-Hà (Sinh) |
Địa Lí-Thúy |
Vật lí-Ngân |
Tin học-Hằng |
Toán-Thản |
HĐTN-Vịnh |
Tiếng Anh-Diệu Anh |
HĐTN-Giang (CN) |
|
| 2 |
Toán-Chính |
Sinh học-Hà (Sinh) |
HĐTN-Nga |
GDTC-Quân |
CNCK-Giang (CN) |
Toán-Thản |
GDĐP-Vịnh |
Tiếng Anh-Diệu Anh |
Tiếng Anh-Toan |
|
| 3 |
HĐTN-Bình |
Tin học-Hằng |
GDTC-Quân |
Toán-Chính |
HĐTN-Tím |
Tiếng Anh-Toan |
Sinh học-Hà (Sinh) |
CNCK-Giang (CN) |
Địa Lí-Giang (Địa) |
|
| 4 |
Sinh học-Hà (Sinh) |
Toán-Thản |
Ngữ văn-Vượng |
HĐTN-Nga |
Vật lí-Bình |
HĐTN-Vịnh |
Toán-Chính |
Vật lí-Giang (PHT) |
CNCK-Giang (CN) |
|
| 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| C |
1 |
GDTC-Ngà |
Tiếng Anh-Toan |
Toán-Liên |
Vật lí-Ngân |
CNCK-Giang (CN) |
GDĐP-Hiệu |
GDQP-AN-Nhi |
Vật lí-Giang (PHT) |
Tin học-Hằng |
|
| 2 |
Tin học-Hằng |
Hóa học-Hùng |
HĐTN-Nga |
CNCK-Giang (CN) |
GDQP-AN-Nhi |
Ngữ văn-Hiệu |
Sinh học-Hà (Sinh) |
Toán-Liên |
GDTC-Ngà |
|
| 3 |
|
|
|
GDTC-Quân |
Toán-Phương (Toán) |
|
Hóa học-Hùng |
|
Tin học-Hằng |
|
| 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 5 |
S |
1 |
Tiếng Anh-Phương (Anh) |
GDQP-AN-Nhi |
Toán-Liên |
Ngữ văn-Liêm |
Ngữ văn-Vượng |
GDKT-PL-Hoan |
Hóa học-Hùng |
HĐTN-Tím |
CĐ Vật lí-Ngân |
|
| 2 |
Vật lí-Phương (Lí) |
Vật lí-Bình |
GDKT-PL-Hoan |
Ngữ văn-Liêm |
Ngữ văn-Vượng |
GDQP-AN-Nhi |
Lịch Sử-Hạnh |
GDTC-Ngà |
HĐTN-Giang (CN) |
|
| 3 |
Sinh học-Hà (Sinh) |
Hóa học-Hùng |
GDĐP-Giang (CN) |
GDQP-AN-Nhi |
GDTC-Ngà |
Lịch Sử-Hạnh |
Tiếng Anh-Phương (Anh) |
Ngữ văn-Liêm |
Vật lí-Phương (Lí) |
|
| 4 |
HĐTN-Bình |
HĐTN-Ngoan |
HĐTN-Nga |
Tiếng Anh-Phương (Anh) |
HĐTN-Tím |
GDTC-Ngà |
Vật lí-Phương (Lí) |
Ngữ văn-Liêm |
CNCK-Giang (CN) |
|
| 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| C |
1 |
HĐTN-Bình |
Tiếng Anh-Toan |
GDTC-Quân |
Hóa học-Hiền (Hóa) |
GDTC-Ngà |
Toán-Thản |
Ngữ văn-Liêm |
Tin học-Hằng |
Ngữ văn-Hiệu |
|
| 2 |
Ngữ văn-Hiệu |
HĐTN-Ngoan |
Tin học-Hằng |
Vật lí-Ngân |
Tiếng Anh-Phương (Anh) |
Toán-Thản |
Ngữ văn-Liêm |
Toán-Liên |
HĐTN-Giang (CN) |
|
| 3 |
Tin học-Hằng |
Vật lí-Bình |
GDQP-AN-Nhi |
|
|
Tiếng Anh-Toan |
|
Toán-Liên |
|
|
| 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 6 |
S |
1 |
Ngữ văn-Hiệu |
GDTC-Ngà |
Lịch Sử-Hạnh |
Địa Lí-Thúy |
Hóa học-Hiền (Hóa) |
GDKT-PL-Hoan |
Toán-Chính |
Ngữ văn-Liêm |
Tiếng Anh-Toan |
|
| 2 |
Hóa học-Hiền (Hóa) |
Tin học-Hằng |
Ngữ văn-Vượng |
Tiếng Anh-Phương (Anh) |
Toán-Phương (Toán) |
Ngữ văn-Hiệu |
Ngữ văn-Liêm |
Toán-Liên |
Vật lí-Phương (Lí) |
|
| 3 |
Tiếng Anh-Phương (Anh) |
GDTC-Ngà |
Tin học-Hằng |
Hóa học-Hiền (Hóa) |
Toán-Phương (Toán) |
Vật lí-Giang (PHT) |
Vật lí-Phương (Lí) |
GDĐP-Liêm |
Địa Lí-Giang (Địa) |
|
| 4 |
Toán-Chính |
Ngữ văn-Tím |
Toán-Liên |
GDĐP-Hiền (Hóa) |
Ngữ văn-Vượng |
Vật lí-Giang (PHT) |
GDKT-PL-Hoan |
Lịch Sử-Hạnh |
GDTC-Ngà |
|
| 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| C |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| THỜI KHÓA BIỂU THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2025-2026 ÁP DỤNG NGÀY 03-11-2025 |
| KHỐI 10 |
|
| Thứ |
Buổi |
Tiết |
10A1 |
10A2 |
10A3 |
10A4 |
10A5 |
10A6 |
10A7 |
10A8 |
10A9 |
|
| 2 |
S |
1 |
Ngữ văn-Xuốt |
Ngữ văn-Tím |
Địa Lí-Hiền (Địa) |
Tin học-Phương (Tin) |
GDKT-PL-Tuyết |
HĐTN-Hà (Sinh) |
Vật lí-Hà (Lí) |
Tiếng Anh-Diệu Anh |
Ngữ văn-Sáu Ngọc |
|
| 2 |
Lịch Sử-Ngoan |
Hóa học-Vương |
Ngữ văn-Xuốt |
HĐTN-Thúy |
Tiếng Anh-Thủy |
Vật lí-Hà (Lí) |
Ngữ văn-Hảo |
Địa Lí-Giang (Địa) |
Toán-Việt |
|
| 3 |
Tiếng Anh-Thủy |
Toán-Chính |
GDKT-PL-Tuyết |
Ngữ văn-Tím |
Hóa học-Vương |
Địa Lí-Hiền (Địa) |
Ngữ văn-Hảo |
Tin học-Phương (Tin) |
HĐTN-Giang (Địa) |
|
| 4 |
Tin học-Phương (Tin) |
Toán-Chính |
Hóa học-Hùng |
Vật lí-Bình |
Lịch Sử-Ngoan |
Ngữ văn-Xuốt |
HĐTN-Giang (Địa) |
HĐTN-Thảo (Văn) |
Tiếng Anh-Diệu Anh |
|
| 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| C |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 3 |
S |
1 |
Toán-Việt |
Lịch Sử-Ngoan |
HĐTN-Cường |
GDQP-AN-Thường |
Tin học-Phương (Tin) |
Toán-Thanh |
GDTC-Tuyên |
Tiếng Anh-Diệu Anh |
HĐTN-Giang (Địa) |
|
| 2 |
Toán-Việt |
HĐTN-Ngà |
Vật lí-Bình |
GDTC-Tuyên |
Tiếng Anh-Thủy |
Toán-Thanh |
Tiếng Anh-Diệu Anh |
GDQP-AN-Thường |
Địa Lí-Giang (Địa) |
|
| 3 |
Hóa học-Linh |
Tiếng Anh-Diệu Anh |
Lịch Sử-Ngoan |
Vật lí-Bình |
GDQP-AN-Thường |
GDTC-Tuyên |
Toán-Thanh |
HĐTN-Thảo (Văn) |
Toán-Việt |
|
| 4 |
Hóa học-Linh |
GDQP-AN-Thường |
Tiếng Anh-Thủy |
Ngữ văn-Tím |
GDTC-Tuyên |
GDKT-PL-Tuyết |
HĐTN-Giang (Địa) |
GDĐP-Sáu Ngọc |
Lịch Sử-Hiển |
|
| 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| C |
1 |
HĐTN-Ngân |
Hóa học-Vương |
Hóa học-Hùng |
Tiếng Anh-Thủy |
HĐTN-Hiền (Địa) |
GDĐP-Xuốt |
Tiếng Anh-Diệu Anh |
CNCK-Giang (CN) |
GDTC-Tuyên |
|
| 2 |
Ngữ văn-Xuốt |
Tiếng Anh-Diệu Anh |
Tiếng Anh-Thủy |
Địa Lí-Hiền (Địa) |
Toán-Thanh |
HĐTN-Hà (Sinh) |
Hóa học-Vương |
Lịch Sử-Ngoan |
GDTC-Tuyên |
|
| 3 |
Vật lí-Ngân |
Vật lí-Thảo (Lý) |
Ngữ văn-Xuốt |
GDTC-Tuyên |
Toán-Thanh |
Tiếng Anh-Diệu Anh |
Hóa học-Vương |
|
|
|
| 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 4 |
S |
1 |
GDTC-Tuyên |
Ngữ văn-Tím |
Ngữ văn-Xuốt |
Tiếng Anh-Thủy |
Ngữ văn-Hảo |
Toán-Thanh |
Địa Lí-Giang (Địa) |
Tin học-Phương (Tin) |
Ngữ văn-Sáu Ngọc |
|
| 2 |
Vật lí-Ngân |
GDĐP-Tím |
Vật lí-Bình |
Toán-Phương (Toán) |
Ngữ văn-Hảo |
Toán-Thanh |
GDTC-Tuyên |
Lịch Sử-Ngoan |
Ngữ văn-Sáu Ngọc |
|
| 3 |
HĐTN-Ngân |
GDTC-Tuyên |
GDĐP-Nga |
Toán-Phương (Toán) |
Tiếng Anh-Thủy |
Ngữ văn-Xuốt |
GDĐP-Cường |
Tiếng Anh-Diệu Anh |
Lịch Sử-Hiển |
|
| 4 |
Sinh học-Cường |
Tin học-Phương (Tin) |
Toán-Phương (Toán) |
HĐTN-Thúy |
Vật lí-Ngân |
Hóa học-Vương |
Địa Lí-Giang (Địa) |
GDTC-Tuyên |
CĐ Toán-Thanh |
|
| 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| C |
1 |
Tin học-Phương (Tin) |
Vật lí-Thảo (Lý) |
Toán-Phương (Toán) |
Hóa học-Vương |
GDTC-Tuyên |
Vật lí-Hà (Lí) |
Ngữ văn-Hảo |
Ngữ văn-Vượng |
Tiếng Anh-Diệu Anh |
|
| 2 |
Vật lí-Ngân |
Hóa học-Vương |
GDTC-Tuyên |
Toán-Phương (Toán) |
Tin học-Phương (Tin) |
GDQP-AN-Thường |
Vật lí-Hà (Lí) |
Ngữ văn-Vượng |
Tiếng Anh-Diệu Anh |
|
| 3 |
GDTC-Tuyên |
Tin học-Phương (Tin) |
|
|
Ngữ văn-Hảo |
Tiếng Anh-Diệu Anh |
|
Toán-Định |
CNCK-Giang (CN) |
|
| 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 5 |
S |
1 |
Toán-Việt |
HĐTN-Ngà |
GDQP-AN-Thường |
Tiếng Anh-Thủy |
HĐTN-Hiền (Địa) |
HĐTN-Hà (Sinh) |
Toán-Thanh |
CNCK-Giang (CN) |
GDĐP-Sáu Ngọc |
|
| 2 |
Toán-Việt |
Ngữ văn-Tím |
HĐTN-Cường |
GDĐP-Nga |
GDĐP-Ngân |
Lịch Sử-Ngoan |
HĐTN-Giang (Địa) |
HĐTN-Thảo (Văn) |
Ngữ văn-Sáu Ngọc |
|
| 3 |
GDQP-AN-Thường |
Vật lí-Thảo (Lý) |
Vật lí-Bình |
Hóa học-Vương |
Vật lí-Ngân |
Vật lí-Hà (Lí) |
Lịch Sử-Ngoan |
Ngữ văn-Vượng |
GDKT-PL-Hoan |
|
| 4 |
HĐTN-Ngân |
Sinh học-Cường |
Tiếng Anh-Thủy |
Địa Lí-Hiền (Địa) |
Hóa học-Vương |
Tiếng Anh-Diệu Anh |
Vật lí-Hà (Lí) |
Ngữ văn-Vượng |
HĐTN-Giang (Địa) |
|
| 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| C |
1 |
Tiếng Anh-Thủy |
Tiếng Anh-Diệu Anh |
Toán-Phương (Toán) |
Lịch Sử-Ngoan |
Vật lí-Ngân |
Hóa học-Vương |
GDKT-PL-Hoan |
CĐ Toán-Định |
Tin học-Thanh |
|
| 2 |
Tiếng Anh-Thủy |
HĐTN-Ngà |
Toán-Phương (Toán) |
Vật lí-Bình |
Ngữ văn-Hảo |
GDKT-PL-Tuyết |
Tiếng Anh-Diệu Anh |
GDKT-PL-Hoan |
Tin học-Thanh |
|
| 3 |
|
|
GDKT-PL-Tuyết |
Tin học-Phương (Tin) |
|
|
Ngữ văn-Hảo |
GDKT-PL-Hoan |
CNCK-Giang (CN) |
|
| 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 6 |
S |
1 |
Ngữ văn-Xuốt |
Sinh học-Cường |
Địa Lí-Hiền (Địa) |
Ngữ văn-Tím |
Toán-Thanh |
GDTC-Tuyên |
GDQP-AN-Thường |
Địa Lí-Giang (Địa) |
Toán-Việt |
|
| 2 |
Sinh học-Cường |
Toán-Chính |
Ngữ văn-Xuốt |
Ngữ văn-Tím |
Toán-Thanh |
Địa Lí-Hiền (Địa) |
GDKT-PL-Hoan |
GDTC-Tuyên |
Địa Lí-Giang (Địa) |
|
| 3 |
GDĐP-Cường |
Toán-Chính |
GDTC-Tuyên |
HĐTN-Thúy |
GDKT-PL-Tuyết |
Ngữ văn-Xuốt |
Toán-Thanh |
Toán-Định |
GDKT-PL-Hoan |
|
| 4 |
Hóa học-Linh |
GDTC-Tuyên |
HĐTN-Cường |
Toán-Phương (Toán) |
HĐTN-Hiền (Địa) |
Ngữ văn-Xuốt |
Toán-Thanh |
Toán-Định |
GDQP-AN-Thường |
|
| 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| C |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|